|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà o hiệp
adj galant; chivalrous
| [hà o hiệp] | | | generous; big-hearted; gallant; knightly; chivalrous; magnanimous | | | Äằng sau vẻ hà o hiệp của y là vô số những Ä‘iá»u tÃnh toán | | There's a lot of calculation behind his/her generosity |
|
|
|
|